Số hiệu
B-1581Máy bay
Boeing 737-9KF(ER)Đúng giờ
23Chậm
2Trễ/Hủy
293%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Tianjin(TSN) đi Harbin(HRB)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay BK2703
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | |||
Đang bay | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 3 phút | --:-- | |
Đang cập nhật | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 17 phút | ||
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 17 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 13 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 7 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 10 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | |||
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 17 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 5 giờ, 51 phút | Trễ 5 giờ, 2 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 6 giờ, 3 phút | Trễ 5 giờ, 35 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 27 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 29 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | |||
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 48 phút | Trễ 26 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 4 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 14 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Sớm 6 phút | Sớm 1 giờ | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 7 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 8 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 11 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 5 phút | Sớm 39 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 16 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 6 phút | Sớm 43 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | |||
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 25 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 22 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 12 phút | Sớm 36 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 10 phút | Sớm 10 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Tianjin(TSN) đi Harbin(HRB)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
HU7628 Hainan Airlines | 15/05/2025 | 2 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
GS7919 Tianjin Airlines | 15/05/2025 | 1 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
LT4386 LongJiang Airlines | 15/05/2025 | 2 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
GS7583 Tianjin Airlines | 15/05/2025 | 2 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
CA2997 Air China | 14/05/2025 | 2 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
3U3340 Sichuan Airlines | 06/05/2025 | 1 giờ, 51 phút | Xem chi tiết |