Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
17Chậm
0Trễ/Hủy
585%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Tianjin(TSN) đi Harbin(HRB)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay HU7628
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | |||
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Sớm 3 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 1 phút | Sớm 38 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 5 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Sớm 2 phút | Sớm 36 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 2 giờ, 39 phút | Trễ 2 giờ, 9 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 2 giờ, 24 phút | Trễ 2 giờ, 3 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 3 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Đúng giờ | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Sớm 2 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Đúng giờ | Sớm 35 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 2 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 19 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 3 giờ, 1 phút | Trễ 2 giờ, 32 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 2 giờ, 41 phút | Trễ 2 giờ, 40 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 15 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 16 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 11 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Sớm 3 phút | Sớm 36 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 2 giờ, 12 phút | Trễ 1 giờ, 44 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 14 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 1 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 21 phút | Sớm 13 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Tianjin(TSN) đi Harbin(HRB)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
CA2997 Air China | 17/05/2025 | 2 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
LT4386 LongJiang Airlines | 17/05/2025 | 2 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
BK2703 Okay Airways | 17/05/2025 | 2 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
GS7583 Tianjin Airlines | 17/05/2025 | 2 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
GS7919 Tianjin Airlines | 15/05/2025 | 1 giờ, 55 phút | Xem chi tiết |