Số hiệu
LN-NIBMáy bay
Boeing 737-86JĐúng giờ
6Chậm
2Trễ/Hủy
092%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Oslo(OSL) đi Athens(ATH)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DY1884
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Oslo (OSL) | Athens (ATH) | |||
Đã hạ cánh | Oslo (OSL) | Athens (ATH) | Trễ 29 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Oslo (OSL) | Athens (ATH) | Trễ 43 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Oslo (OSL) | Athens (ATH) | Trễ 47 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Oslo (OSL) | Athens (ATH) | Trễ 23 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Oslo (OSL) | Athens (ATH) | Trễ 24 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Oslo (OSL) | Athens (ATH) | Trễ 35 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Oslo (OSL) | Athens (ATH) | Trễ 38 phút | Trễ 13 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Oslo(OSL) đi Athens(ATH)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
SK4637 SAS | 03/06/2025 | 3 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
A3757 Aegean Airlines | 02/06/2025 | 3 giờ, 45 phút | Xem chi tiết |