Sân bay Oslo Gardermoen

round trip
passenger
From
Value
To
Value
To
Value
submit

Sân bay Oslo Gardermoen (OSL)

Vị trí địa lýThành phố Oslo, Norway
IATA codeOSL
ICAO codeENGM
TimezoneEurope/Oslo (CEST)
Tọa độ60.193909, 11.10036
Thông tin chi tiết
http://www.osl.no/en/osl

Lịch bay đến sân bay Oslo Gardermoen (OSL)

Ngày đếnSố hiệuKhởi hànhCất cánhHạ cánh
Đang bayDY1309

Norwegian

London (LGW)
Trễ 34 phút, 8 giây--:--
Đã hạ cánhSN2287

Brussels Airlines

Brussels (BRU)
Trễ 6 phút, 9 giâySớm 11 phút, 22 giây
Đã hạ cánhSK812

SAS

London (LHR)
Trễ 17 phút, 22 giâySớm 10 phút
Đang baySK4746

SAS

Brussels (BRU)
Trễ 39 phút, 36 giây--:--
Đã hạ cánhDY1505

Norwegian (Gidsken Jakobsen Livery)

Prague (PRG)
Trễ 8 phút, 17 giâySớm 12 phút, 46 giây
Đang baySK4479

SAS

Kirkenes (KKN)
Trễ 32 phút, 24 giây--:--
Đang bayAF1274

Air France

Paris (CDG)
Trễ 22 phút, 7 giây--:--
Đã hạ cánhDY1055

Norwegian (Sonja Henie Livery)

Gdansk (GDN)
Sớm 2 phút, 8 giâySớm 25 phút, 30 giây
Đang bayDY1847

Norwegian

Milan (BGY)
Trễ 23 phút, 41 giây--:--
Đang bayDY1823

Norwegian (Vilhelm Bjerknes Livery)

Faro (FAO)
Trễ 5 phút, 46 giây--:--

Lịch bay xuất phát từ sân bay Oslo Gardermoen (OSL)

Ngày baySố hiệuĐếnCất cánhHạ cánh
Đã hạ cánhRCH668

Visby (VBY)
Đã hạ cánhLX1219

Helvetic Airways

Zurich (ZRH)
Đã hạ cánhP8520

SprintAir

Tromso (TOS)
Đã hạ cánhSK4675

SAS

Alicante (ALC)
Đã hạ cánhDY1260

Norwegian

Antalya (AYT)
Đã hạ cánhSK4679

SAS

Malaga (AGP)
Đã hạ cánhSK1461

SAS

Copenhagen (CPH)
Đã hạ cánhAF1275

Air France

Paris (CDG)
Đã hạ cánh--:--

Bergen (BGO)
Đã hạ cánhSK4787

SAS

Reykjavik (KEF)

Top 10 đường bay từ OSL

Sân bay gần với OSL

Bạn muốn đặt chỗ nhanh? Hãy tải ngay ứng dụng!

Ứng dụng 12BAY.VN hoàn toàn MIỄN PHÍ!

Hỗ trợ Khách hàng

1900-2642

Công ty TNHH TM DV Nguyễn Dương. Mã số DN: 0316751330. Lô 11, Biệt Thự 2, Khu Đô Thị Hà Đô, P.Thới An, Quận 12, TP Hồ Chí Minh