Số hiệu
B-16863Máy bay
ATR 72-600Đúng giờ
11Chậm
3Trễ/Hủy
093%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Taipei(TSA) đi Kinmen(KNH)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay AE1269
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | |||
Đã lên lịch | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | |||
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 19 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 18 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 18 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 21 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 39 phút | Trễ 27 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 33 phút | Trễ 24 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 16 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 13 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 17 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 35 phút | Trễ 22 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 24 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 31 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 23 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 24 phút | Trễ 12 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Taipei(TSA) đi Kinmen(KNH)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
B78821 EVA Air | 23/04/2025 | 48 phút | Xem chi tiết | |
AE1271 Mandarin Airlines | 23/04/2025 | 1 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
B78811 EVA Air | 23/04/2025 | 55 phút | Xem chi tiết | |
AE1265 Mandarin Airlines | 23/04/2025 | 1 giờ, 16 phút | Xem chi tiết | |
AE2063 Mandarin Airlines | 23/04/2025 | 1 giờ, 22 phút | Xem chi tiết | |
B78809 UNI Air | 23/04/2025 | 1 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
B79191 EVA Air | 23/04/2025 | 49 phút | Xem chi tiết | |
AE1263 Mandarin Airlines | 23/04/2025 | 1 giờ, 14 phút | Xem chi tiết | |
B78801 EVA Air | 23/04/2025 | 45 phút | Xem chi tiết | |
AE1261 Mandarin Airlines | 23/04/2025 | 1 giờ, 14 phút | Xem chi tiết | |
AE1279 Mandarin Airlines | 22/04/2025 | 1 giờ, 13 phút | Xem chi tiết | |
B78835 UNI Air | 22/04/2025 | 1 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
AE1277 Mandarin Airlines | 22/04/2025 | 1 giờ, 6 phút | Xem chi tiết | |
AE1275 China Airlines | 22/04/2025 | 48 phút | Xem chi tiết | |
B79207 EVA Air | 22/04/2025 | 47 phút | Xem chi tiết | |
AE1273 Mandarin Airlines | 22/04/2025 | 1 giờ, 8 phút | Xem chi tiết |