Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
11Chậm
1Trễ/Hủy
192%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Taipei(TSA) đi Kinmen(KNH)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay B78801
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | |||
Đã lên lịch | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | |||
Đã lên lịch | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | |||
Đã lên lịch | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | |||
Đã lên lịch | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | |||
Đã lên lịch | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | |||
Đã lên lịch | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | |||
Đã lên lịch | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | |||
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 6 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 10 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 16 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 15 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 10 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 14 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 16 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 10 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 16 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 11 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 15 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 36 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 1 giờ, 20 phút | Trễ 1 giờ, 6 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Taipei(TSA) đi Kinmen(KNH)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|