Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
38Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Townsville(TSV) đi Cairns(CNS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay QF2354
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | |||
Đã lên lịch | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | |||
Đã lên lịch | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | |||
Đã lên lịch | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | |||
Đã lên lịch | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | |||
Đã lên lịch | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | |||
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | |||
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | |||
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | |||
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 32 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 24 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 13 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 12 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Đúng giờ | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 7 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 2 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Sớm 9 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Đúng giờ | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Sớm 3 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 13 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 16 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 20 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 8 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 12 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 18 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 4 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 1 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 2 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 1 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 3 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 13 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 11 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Sớm 5 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Sớm 5 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 7 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 3 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 15 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Sớm 1 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Sớm 5 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 6 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 10 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Sớm 4 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Sớm 12 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Sớm 6 phút | Sớm 22 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Townsville(TSV) đi Cairns(CNS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
QF2358 QantasLink | 20/05/2025 | 43 phút | Xem chi tiết | |
QF2350 QantasLink | 20/05/2025 | 46 phút | Xem chi tiết | |
QF2348 Qantas | 20/05/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
ZL5418 rex. Regional Express | 20/05/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
QF7321 Qantas | 20/05/2025 | 37 phút | Xem chi tiết | |
QF2346 QantasLink | 20/05/2025 | 46 phút | Xem chi tiết | |
QF7297 Qantas | 20/05/2025 | 44 phút | Xem chi tiết | |
FD423 Thai AirAsia | 19/05/2025 | 49 phút | Xem chi tiết | |
QF2352 QantasLink | 18/05/2025 | 46 phút | Xem chi tiết | |
ZL5424 rex. Regional Express | 18/05/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
QQ892 Alliance Airlines | 15/05/2025 | 50 phút | Xem chi tiết | |
ZL5442 rex. Regional Express | 15/05/2025 | 57 phút | Xem chi tiết | |
FD489 Thai AirAsia | 15/05/2025 | 55 phút | Xem chi tiết | |
WO373 National Jet Express | 15/05/2025 | 45 phút | Xem chi tiết | |
QF2344 QantasLink | 15/05/2025 | 45 phút | Xem chi tiết |