Số hiệu
D-ACNQMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
8Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Munich(MUC) đi Cologne(CGN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay LH1980
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Munich (MUC) | Cologne (CGN) | |||
Đã lên lịch | Munich (MUC) | Cologne (CGN) | |||
Đã hạ cánh | Munich (MUC) | Cologne (CGN) | Trễ 14 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Munich (MUC) | Cologne (CGN) | Trễ 14 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Munich (MUC) | Cologne (CGN) | Trễ 24 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Munich (MUC) | Cologne (CGN) | Trễ 28 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Munich (MUC) | Cologne (CGN) | Trễ 19 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Munich (MUC) | Cologne (CGN) | Trễ 9 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Munich (MUC) | Cologne (CGN) | Trễ 15 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Munich (MUC) | Cologne (CGN) | Trễ 16 phút | Sớm 2 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Munich(MUC) đi Cologne(CGN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
LH1976 Lufthansa | 30/05/2025 | 45 phút | Xem chi tiết | |
DJ6119 Maersk Air Cargo | 30/05/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
LH1994 Lufthansa | 30/05/2025 | 45 phút | Xem chi tiết | |
LH1984 Lufthansa | 29/05/2025 | 48 phút | Xem chi tiết | |
LH1982 Lufthansa | 29/05/2025 | 53 phút | Xem chi tiết | |
LH1972 Lufthansa | 29/05/2025 | 50 phút | Xem chi tiết | |
EW85 Eurowings | 29/05/2025 | 45 phút | Xem chi tiết | |
EW81 Eurowings | 28/05/2025 | 51 phút | Xem chi tiết | |
VL1972 Lufthansa City | 28/05/2025 | 52 phút | Xem chi tiết | |
GAF635 Germany - Air Force | 27/05/2025 | 47 phút | Xem chi tiết | |
VL1976 Lufthansa City | 25/05/2025 | 49 phút | Xem chi tiết |