Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
13Chậm
0Trễ/Hủy
195%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Kunming(KMG) đi Lhasa(LXA)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay 8L9751
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Kunming (KMG) | Lhasa (LXA) | |||
Đã lên lịch | Kunming (KMG) | Lhasa (LXA) | |||
Đã hạ cánh | Kunming (KMG) | Lhasa (LXA) | Trễ 10 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Kunming (KMG) | Lhasa (LXA) | Trễ 9 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Kunming (KMG) | Lhasa (LXA) | Trễ 11 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Kunming (KMG) | Lhasa (LXA) | Trễ 15 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Kunming (KMG) | Lhasa (LXA) | Trễ 13 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Kunming (KMG) | Lhasa (LXA) | Trễ 2 giờ, 1 phút | Trễ 1 giờ, 48 phút | |
Đã hạ cánh | Kunming (KMG) | Lhasa (LXA) | Trễ 14 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Kunming (KMG) | Lhasa (LXA) | Trễ 11 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Kunming (KMG) | Lhasa (LXA) | Trễ 12 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Kunming (KMG) | Lhasa (LXA) | Trễ 32 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Kunming (KMG) | Lhasa (LXA) | Trễ 10 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Kunming (KMG) | Lhasa (LXA) | Trễ 10 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Kunming (KMG) | Lhasa (LXA) | Trễ 11 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Kunming (KMG) | Lhasa (LXA) | Trễ 16 phút | Sớm 24 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Kunming(KMG) đi Lhasa(LXA)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
MU9695 China Eastern Airlines | 16/05/2025 | 3 giờ | Xem chi tiết | |
TV9884 Tibet Airlines | 15/05/2025 | 2 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
8L9747 Lucky Air | 15/05/2025 | 3 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
MU9737 China Eastern Airlines | 15/05/2025 | 3 giờ | Xem chi tiết | |
TV9878 Tibet Airlines | 14/05/2025 | 2 giờ, 55 phút | Xem chi tiết |