Số hiệu
B-5821Máy bay
Boeing 737-79PĐúng giờ
14Chậm
1Trễ/Hủy
098%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Kunming(KMG) đi Lhasa(LXA)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay MU9695
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Kunming (KMG) | Lhasa (LXA) | |||
Đã hạ cánh | Kunming (KMG) | Lhasa (LXA) | |||
Đã hạ cánh | Kunming (KMG) | Lhasa (LXA) | Trễ 4 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Kunming (KMG) | Lhasa (LXA) | Trễ 23 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Kunming (KMG) | Lhasa (LXA) | Trễ 48 phút | Trễ 25 phút | |
Đã hạ cánh | Kunming (KMG) | Lhasa (LXA) | Trễ 26 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Kunming (KMG) | Lhasa (LXA) | Trễ 17 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Kunming (KMG) | Lhasa (LXA) | Trễ 15 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Kunming (KMG) | Lhasa (LXA) | Trễ 32 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Kunming (KMG) | Lhasa (LXA) | Trễ 2 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Kunming (KMG) | Lhasa (LXA) | Trễ 13 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Kunming (KMG) | Lhasa (LXA) | Trễ 5 phút | Sớm 40 phút | |
Đã hạ cánh | Kunming (KMG) | Lhasa (LXA) | Trễ 19 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Kunming (KMG) | Lhasa (LXA) | Trễ 3 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Kunming (KMG) | Lhasa (LXA) | Trễ 13 phút | Sớm 8 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Kunming(KMG) đi Lhasa(LXA)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
8L9747 Lucky Air | 12/05/2025 | 2 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
MU9737 China Eastern Airlines | 12/05/2025 | 3 giờ | Xem chi tiết | |
8L9751 Lucky Air | 12/05/2025 | 2 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
TV9878 Tibet Airlines | 11/05/2025 | 2 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
TV9884 Tibet Airlines | 10/05/2025 | 2 giờ, 50 phút | Xem chi tiết |