Số hiệu
JA658JMáy bay
Boeing 767-346(ER)Đúng giờ
6Chậm
2Trễ/Hủy
092%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Fukuoka(FUK) đi Tokyo(HND)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay JL310
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Fukuoka (FUK) | Tokyo (HND) | Trễ 43 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Fukuoka (FUK) | Tokyo (HND) | Trễ 22 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Fukuoka (FUK) | Tokyo (HND) | Trễ 30 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Fukuoka (FUK) | Tokyo (HND) | Trễ 9 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Fukuoka (FUK) | Tokyo (HND) | Trễ 25 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Fukuoka (FUK) | Tokyo (HND) | Trễ 14 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Fukuoka (FUK) | Tokyo (HND) | Trễ 29 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Fukuoka (FUK) | Tokyo (HND) | Trễ 22 phút | Trễ 3 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Fukuoka(FUK) đi Tokyo(HND)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|