Số hiệu
B-16208Máy bay
Airbus A321-211Đúng giờ
6Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Kaohsiung(KHH) đi Macau(MFM)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay BR829
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Kaohsiung (KHH) | Macau (MFM) | |||
Đã hạ cánh | Kaohsiung (KHH) | Macau (MFM) | Trễ 2 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Kaohsiung (KHH) | Macau (MFM) | Trễ 8 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Kaohsiung (KHH) | Macau (MFM) | Trễ 11 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Kaohsiung (KHH) | Macau (MFM) | Trễ 5 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Kaohsiung (KHH) | Macau (MFM) | Trễ 14 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Kaohsiung (KHH) | Macau (MFM) | Đúng giờ | Sớm 19 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Kaohsiung(KHH) đi Macau(MFM)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
NX657 Air Macau | 25/05/2025 | 1 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
NX9659 Air Macau | 24/05/2025 | 1 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
BR833 EVA Air | 24/05/2025 | 1 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
NX667 Air Macau | 24/05/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
IT321 Tigerair Taiwan | 22/05/2025 | 1 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
NX9661 Air Macau | 16/05/2025 | 1 giờ, 11 phút | Xem chi tiết |