Số hiệu
N389DAMáy bay
Boeing 737-832Đúng giờ
10Chậm
3Trễ/Hủy
188%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Toronto(YYZ) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL2714
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Toronto (YYZ) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Toronto (YYZ) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Toronto (YYZ) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Toronto (YYZ) | Atlanta (ATL) | Trễ 10 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Toronto (YYZ) | Atlanta (ATL) | Trễ 41 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Toronto (YYZ) | Atlanta (ATL) | Trễ 36 phút | Trễ 1 giờ, 20 phút | |
Đã hạ cánh | Toronto (YYZ) | Atlanta (ATL) | Trễ 36 phút | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | Toronto (YYZ) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Toronto (YYZ) | Atlanta (ATL) | Trễ 20 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Toronto (YYZ) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 5 phút | Trễ 27 phút | |
Đã hạ cánh | Toronto (YYZ) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Toronto (YYZ) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Toronto (YYZ) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 15 phút | Trễ 26 phút | |
Đã hạ cánh | Toronto (YYZ) | Atlanta (ATL) | Trễ 37 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Toronto (YYZ) | Atlanta (ATL) | Trễ 20 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Toronto (YYZ) | Atlanta (ATL) | Trễ 28 phút | Sớm 14 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Toronto(YYZ) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL2710 Delta Air Lines | 06/05/2025 | 1 giờ, 48 phút | Xem chi tiết | |
AC1307 Air Canada | 06/05/2025 | 1 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
DL2835 Delta Air Lines | 05/05/2025 | 1 giờ, 49 phút | Xem chi tiết | |
DL2988 Delta Air Lines | 05/05/2025 | 1 giờ, 47 phút | Xem chi tiết | |
DL2662 Delta Air Lines | 05/05/2025 | 1 giờ, 49 phút | Xem chi tiết | |
AC1309 Air Canada | 05/05/2025 | 1 giờ, 49 phút | Xem chi tiết | |
DL8847 Delta Air Lines | 05/05/2025 | 1 giờ, 43 phút | Xem chi tiết | |
AC7224 Air Canada | 05/05/2025 | 1 giờ, 49 phút | Xem chi tiết | |
5Y8854 Atlas Air | 04/05/2025 | 1 giờ, 49 phút | Xem chi tiết | |
5Y8986 Atlas Air | 02/05/2025 | 2 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
AC7222 Air Canada | 01/05/2025 | 1 giờ, 44 phút | Xem chi tiết | |
AC8957 Air Canada | 01/05/2025 | 1 giờ, 47 phút | Xem chi tiết | |
AC8953 Air Canada | 01/05/2025 | 1 giờ, 43 phút | Xem chi tiết | |
AC8949 Air Canada | 30/04/2025 | 1 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
AC7220 Air Canada | 30/04/2025 | 1 giờ, 40 phút | Xem chi tiết |