Số hiệu
C-GJUZMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
5Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Toronto(YYZ) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay AC8953
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Toronto (YYZ) | Atlanta (ATL) | Trễ 15 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Toronto (YYZ) | Atlanta (ATL) | Trễ 10 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Toronto (YYZ) | Atlanta (ATL) | Trễ 17 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Toronto (YYZ) | Atlanta (ATL) | Trễ 43 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Toronto (YYZ) | Atlanta (ATL) | Trễ 24 phút | Sớm 13 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Toronto(YYZ) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL2835 Delta Air Lines | 09/05/2025 | 1 giờ, 39 phút | Xem chi tiết | |
AC7224 Air Canada | 09/05/2025 | 2 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
DL2988 Delta Air Lines | 09/05/2025 | 1 giờ, 43 phút | Xem chi tiết | |
5Y8986 Atlas Air | 09/05/2025 | 1 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
DL2662 Delta Air Lines | 09/05/2025 | 1 giờ, 43 phút | Xem chi tiết | |
AC1309 Air Canada | 09/05/2025 | 1 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
DL2714 Delta Air Lines | 09/05/2025 | 1 giờ, 51 phút | Xem chi tiết | |
DL2710 Delta Air Lines | 09/05/2025 | 1 giờ, 47 phút | Xem chi tiết | |
AC1307 Air Canada | 09/05/2025 | 1 giờ, 53 phút | Xem chi tiết | |
AC7222 Air Canada | 07/05/2025 | 1 giờ, 43 phút | Xem chi tiết | |
DL8847 Delta Air Lines | 05/05/2025 | 1 giờ, 43 phút | Xem chi tiết | |
5Y8854 Atlas Air | 04/05/2025 | 1 giờ, 49 phút | Xem chi tiết |