Số hiệu
N315DNMáy bay
Airbus A321-211Đúng giờ
10Chậm
1Trễ/Hủy
480%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(ATL) đi Austin(AUS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL1081
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 10 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 12 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 21 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 2 giờ, 9 phút | Trễ 1 giờ, 39 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 21 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 33 phút | Trễ 13 phút | |
Đang cập nhật | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | |||
Đang cập nhật | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | |||
Đang cập nhật | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | |||
Đang cập nhật | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | |||
Đang cập nhật | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | |||
Đang cập nhật | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | |||
Đang cập nhật | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | |||
Đang cập nhật | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 1 giờ, 37 phút | Trễ 1 giờ, 13 phút | |
Đang cập nhật | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | |||
Đang cập nhật | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 11 giờ, 55 phút | Trễ 10 giờ, 11 phút | |
Đang cập nhật | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 2 giờ, 56 phút | ||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 1 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 25 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 1 giờ, 6 phút | Trễ 39 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 36 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 12 phút | Sớm 10 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(ATL) đi Austin(AUS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
WN3413 Southwest Airlines | 31/05/2025 | 2 giờ, 6 phút | Xem chi tiết | |
DL1060 Delta Air Lines | 31/05/2025 | 2 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
DL1491 Delta Air Lines | 31/05/2025 | 1 giờ, 59 phút | Xem chi tiết | |
DL1397 Delta Air Lines | 31/05/2025 | 2 giờ, 9 phút | Xem chi tiết | |
WN2116 Southwest Airlines | 31/05/2025 | 2 giờ, 3 phút | Xem chi tiết | |
DL2104 Delta Air Lines | 30/05/2025 | 2 giờ, 8 phút | Xem chi tiết | |
DL2011 Delta Air Lines | 30/05/2025 | 2 giờ, 6 phút | Xem chi tiết | |
WN2483 Southwest Airlines | 30/05/2025 | 2 giờ, 11 phút | Xem chi tiết | |
DL2886 Delta Air Lines | 30/05/2025 | 1 giờ, 56 phút | Xem chi tiết | |
DL2976 Delta Air Lines | 30/05/2025 | 1 giờ, 57 phút | Xem chi tiết | |
DL1335 Delta Air Lines | 30/05/2025 | 1 giờ, 54 phút | Xem chi tiết | |
DL1170 Delta Air Lines | 30/05/2025 | 2 giờ | Xem chi tiết | |
F94211 Frontier Airlines | 29/05/2025 | 2 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
WN1708 Southwest Airlines | 29/05/2025 | 1 giờ, 54 phút | Xem chi tiết |