Số hiệu
N304PQMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
0Chậm
0Trễ/Hủy
433%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Augusta(AGS) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL5486
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 giờ, 49 phút | Trễ 2 giờ, 21 phút | |
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 giờ, 51 phút | Trễ 2 giờ, 24 phút | |
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 giờ, 32 phút | Trễ 2 giờ, 5 phút | |
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 giờ, 49 phút | Trễ 2 giờ, 24 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Augusta(AGS) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL5509 Delta Air Lines | 28/05/2025 | 36 phút | Xem chi tiết | |
DL5282 Delta Air Lines | 28/05/2025 | 38 phút | Xem chi tiết | |
DL1754 Delta Air Lines | 28/05/2025 | 42 phút | Xem chi tiết | |
DL1872 Delta Air Lines | 28/05/2025 | 52 phút | Xem chi tiết | |
DL1472 Delta Air Lines | 28/05/2025 | 38 phút | Xem chi tiết | |
DL5491 Delta Air Lines | 28/05/2025 | 46 phút | Xem chi tiết | |
DL3540 Delta Air Lines | 28/05/2025 | 44 phút | Xem chi tiết | |
DL3538 Delta Air Lines | 27/05/2025 | 35 phút | Xem chi tiết | |
DL5143 Delta Air Lines | 27/05/2025 | 37 phút | Xem chi tiết | |
DL5485 Delta Air Lines | 27/05/2025 | 39 phút | Xem chi tiết | |
DL5537 Delta Air Lines | 27/05/2025 | 33 phút | Xem chi tiết | |
DL5456 Delta Air Lines | 25/05/2025 | 35 phút | Xem chi tiết | |
DL5495 Delta Air Lines | 25/05/2025 | 33 phút | Xem chi tiết | |
DL5444 Delta Air Lines | 23/05/2025 | 37 phút | Xem chi tiết | |
DL5518 Delta Air Lines | 23/05/2025 | 33 phút | Xem chi tiết |