Số hiệu
N695CAMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
6Chậm
1Trễ/Hủy
281%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Augusta(AGS) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL5509
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | Trễ 27 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | Trễ 17 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | Trễ 33 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | Trễ 52 phút | Trễ 32 phút | |
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | Trễ 17 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 16 phút | Trễ 50 phút | |
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | Trễ 14 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | Trễ 36 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hủy | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) |
Chuyến bay cùng hành trình Augusta(AGS) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|