Số hiệu
N809NWMáy bay
Airbus A330-323Đúng giờ
8Chậm
1Trễ/Hủy
096%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(ATL) đi Paris(CDG)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL88
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Paris (CDG) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Paris (CDG) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Paris (CDG) | Trễ 41 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Paris (CDG) | Trễ 14 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Paris (CDG) | Trễ 46 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Paris (CDG) | Trễ 35 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Paris (CDG) | Trễ 20 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Paris (CDG) | Trễ 16 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Paris (CDG) | Trễ 19 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Paris (CDG) | Trễ 1 giờ, 10 phút | Trễ 25 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(ATL) đi Paris(CDG)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL84 Delta Air Lines | 21/05/2025 | 8 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
AF33 Air France | 21/05/2025 | 8 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
AF31 Air France | 21/05/2025 | 8 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
DL82 Delta Air Lines | 21/05/2025 | 8 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
AF35 Air France | 18/05/2025 | 7 giờ, 51 phút | Xem chi tiết |