Số hiệu
F-GSPYMáy bay
Boeing 777-228(ER)Đúng giờ
5Chậm
1Trễ/Hủy
094%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(ATL) đi Paris(CDG)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay AF35
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Paris (CDG) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Paris (CDG) | Trễ 1 giờ, 4 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Paris (CDG) | Trễ 36 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Paris (CDG) | Trễ 42 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Paris (CDG) | Trễ 28 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Paris (CDG) | Trễ 39 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Paris (CDG) | Trễ 51 phút | Trễ 21 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(ATL) đi Paris(CDG)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
AF31 Air France | 01/06/2025 | 8 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
DL82 Delta Air Lines | 01/06/2025 | 8 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
DL84 Delta Air Lines | 31/05/2025 | 8 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
AF33 Air France | 31/05/2025 | 8 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
DL88 Delta Air Lines | 31/05/2025 | 8 giờ, 45 phút | Xem chi tiết |