Số hiệu
B-18359Máy bay
Airbus A330-302Đúng giờ
14Chậm
1Trễ/Hủy
098%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Taipei(TSA) đi Tokyo(HND)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay CI222
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Taipei (TSA) | Tokyo (HND) | |||
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Tokyo (HND) | |||
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Tokyo (HND) | |||
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Tokyo (HND) | Trễ 9 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Tokyo (HND) | Trễ 9 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Tokyo (HND) | Trễ 33 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Tokyo (HND) | Trễ 28 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Tokyo (HND) | Trễ 28 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Tokyo (HND) | Trễ 42 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Tokyo (HND) | Trễ 12 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Tokyo (HND) | Trễ 15 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Tokyo (HND) | Trễ 28 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Tokyo (HND) | Trễ 14 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Tokyo (HND) | Trễ 21 phút | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Tokyo (HND) | Trễ 18 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Tokyo (HND) | Trễ 33 phút | Trễ 5 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Taipei(TSA) đi Tokyo(HND)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
JL98 Japan Airlines | 31/05/2025 | 2 giờ, 42 phút | Xem chi tiết | |
NH852 All Nippon Airways | 31/05/2025 | 2 giờ, 39 phút | Xem chi tiết | |
JL96 Japan Airlines | 31/05/2025 | 2 giờ, 43 phút | Xem chi tiết | |
CI220 China Airlines | 31/05/2025 | 2 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
BR192 EVA Air | 31/05/2025 | 2 giờ, 43 phút | Xem chi tiết | |
NH854 All Nippon Airways | 30/05/2025 | 2 giờ, 39 phút | Xem chi tiết | |
BR190 EVA Air | 30/05/2025 | 2 giờ, 44 phút | Xem chi tiết |