Số hiệu
JA873JMáy bay
Boeing 787-9 DreamlinerĐúng giờ
14Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Taipei(TSA) đi Tokyo(HND)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay JL98
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Tokyo (HND) | Trễ 4 phút | Sớm 39 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Tokyo (HND) | Trễ 17 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Tokyo (HND) | Trễ 10 phút | Sớm 47 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Tokyo (HND) | Trễ 14 phút | Sớm 38 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Tokyo (HND) | Trễ 8 phút | Sớm 49 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Tokyo (HND) | Trễ 10 phút | Sớm 48 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Tokyo (HND) | Trễ 16 phút | Sớm 39 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Tokyo (HND) | Trễ 8 phút | Sớm 46 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Tokyo (HND) | Trễ 18 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Tokyo (HND) | Trễ 10 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Tokyo (HND) | Trễ 12 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Tokyo (HND) | Trễ 1 phút | Sớm 42 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Tokyo (HND) | Trễ 9 phút | Sớm 44 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Tokyo (HND) | Trễ 10 phút | Sớm 30 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Taipei(TSA) đi Tokyo(HND)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|