Số hiệu
N438GTMáy bay
Boeing 747-409FĐúng giờ
2Chậm
0Trễ/Hủy
267%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Seoul(ICN) đi Chongqing(CKG)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay 5Y8711
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Seoul (ICN) | Chongqing (CKG) | Trễ 34 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Seoul (ICN) | Chongqing (CKG) | Trễ 15 giờ, 55 phút | Trễ 15 giờ, 4 phút | |
Đã hạ cánh | Seoul (ICN) | Chongqing (CKG) | Trễ 45 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Seoul (ICN) | Chongqing (CKG) | Trễ 5 giờ, 45 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Seoul(ICN) đi Chongqing(CKG)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
CA440 Air China | 04/06/2025 | 3 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
KJ2616 KlasJet | 03/06/2025 | 4 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
OZ353 Asiana Airlines | 03/06/2025 | 4 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
5Y8156 Atlas Air | 02/06/2025 | 4 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
5Y8707 Atlas Air | 29/05/2025 | 4 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
5Y8709 Atlas Air | 24/05/2025 | 3 giờ, 32 phút | Xem chi tiết | |
5Y8152 Atlas Air | 24/05/2025 | 3 giờ, 30 phút | Xem chi tiết |