Số hiệu
N641CAMáy bay
Mitsubishi CRJ-701ERĐúng giờ
25Chậm
2Trễ/Hủy
391%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Springfield(SGF) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL5130
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 47 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 40 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 31 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 15 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 5 giờ, 10 phút | Trễ 4 giờ, 43 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 41 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 16 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 40 phút | Trễ 1 giờ, 11 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 25 phút | Trễ 1 giờ, 14 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 7 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 26 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 28 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 59 phút | Trễ 26 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 29 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 22 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 10 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 15 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 20 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Springfield(SGF) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL5105 Delta Air Lines | 30/05/2025 | 1 giờ, 51 phút | Xem chi tiết | |
DL5124 Delta Air Lines | 30/05/2025 | 1 giờ, 53 phút | Xem chi tiết | |
DL5095 Delta Air Lines | 30/05/2025 | 1 giờ, 49 phút | Xem chi tiết |