Số hiệu
N354CAMáy bay
Mitsubishi CRJ-701ERĐúng giờ
20Chậm
5Trễ/Hủy
485%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(ATL) đi Springfield(SGF)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL5095
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Springfield (SGF) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Springfield (SGF) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Springfield (SGF) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Springfield (SGF) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Springfield (SGF) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Springfield (SGF) | Trễ 46 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Springfield (SGF) | Trễ 11 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Springfield (SGF) | Trễ 14 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Springfield (SGF) | Trễ 16 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Springfield (SGF) | Trễ 10 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Springfield (SGF) | Trễ 9 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Springfield (SGF) | Trễ 11 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Springfield (SGF) | Trễ 9 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Springfield (SGF) | Trễ 25 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Springfield (SGF) | Trễ 14 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Springfield (SGF) | Trễ 1 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Springfield (SGF) | Trễ 12 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Springfield (SGF) | Trễ 1 giờ, 12 phút | Trễ 44 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Springfield (SGF) | Trễ 1 giờ, 1 phút | Trễ 37 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Springfield (SGF) | Trễ 53 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Springfield (SGF) | Trễ 20 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Springfield (SGF) | Trễ 25 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Springfield (SGF) | Trễ 25 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Springfield (SGF) | Trễ 9 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Springfield (SGF) | Trễ 8 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Springfield (SGF) | Trễ 18 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Springfield (SGF) | Trễ 13 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Springfield (SGF) | Trễ 9 giờ, 2 phút | Trễ 8 giờ, 27 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Springfield (SGF) | Trễ 29 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Springfield (SGF) | Trễ 3 giờ | Trễ 2 giờ, 31 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Springfield (SGF) | Trễ 2 giờ, 51 phút | Trễ 2 giờ, 16 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Springfield (SGF) | Trễ 1 giờ, 16 phút | Trễ 1 giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(ATL) đi Springfield(SGF)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL5090 Delta Air Lines | 31/05/2025 | 1 giờ, 52 phút | Xem chi tiết | |
DL5125 Delta Air Lines | 31/05/2025 | 1 giờ, 53 phút | Xem chi tiết | |
DL5130 Delta Air Lines | 31/05/2025 | 1 giờ, 50 phút | Xem chi tiết |