Số hiệu
N322DNMáy bay
Airbus A321-211Đúng giờ
10Chậm
1Trễ/Hủy
480%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(ATL) đi Austin(AUS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL1081
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 2 giờ, 9 phút | Trễ 1 giờ, 39 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 21 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 33 phút | Trễ 13 phút | |
Đang cập nhật | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | |||
Đang cập nhật | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | |||
Đang cập nhật | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | |||
Đang cập nhật | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | |||
Đang cập nhật | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | |||
Đang cập nhật | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | |||
Đang cập nhật | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | |||
Đang cập nhật | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 1 giờ, 37 phút | Trễ 1 giờ, 13 phút | |
Đang cập nhật | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | |||
Đang cập nhật | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 11 giờ, 55 phút | Trễ 10 giờ, 11 phút | |
Đang cập nhật | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 2 giờ, 56 phút | ||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 1 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 25 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 1 giờ, 6 phút | Trễ 39 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 36 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 12 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 15 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 15 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 8 phút | Sớm 17 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(ATL) đi Austin(AUS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL2011 Delta Air Lines | 28/05/2025 | 2 giờ, 13 phút | Xem chi tiết | |
WN3413 Southwest Airlines | 28/05/2025 | 2 giờ, 9 phút | Xem chi tiết | |
DL2886 Delta Air Lines | 28/05/2025 | 2 giờ, 12 phút | Xem chi tiết | |
DL2976 Delta Air Lines | 28/05/2025 | 2 giờ | Xem chi tiết | |
DL1335 Delta Air Lines | 28/05/2025 | 2 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
DL1170 Delta Air Lines | 28/05/2025 | 2 giờ, 3 phút | Xem chi tiết | |
WN2116 Southwest Airlines | 28/05/2025 | 2 giờ, 6 phút | Xem chi tiết | |
DL1060 Delta Air Lines | 28/05/2025 | 2 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
DL1491 Delta Air Lines | 28/05/2025 | 2 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
WN1708 Southwest Airlines | 28/05/2025 | 2 giờ, 11 phút | Xem chi tiết | |
DL1397 Delta Air Lines | 28/05/2025 | 2 giờ, 18 phút | Xem chi tiết | |
DL2104 Delta Air Lines | 27/05/2025 | 2 giờ, 26 phút | Xem chi tiết | |
F94211 Frontier Airlines | 27/05/2025 | 2 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
WN2483 Southwest Airlines | 26/05/2025 | 2 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
WN672 Southwest Airlines | 26/05/2025 | 2 giờ | Xem chi tiết | |
WN4762 Southwest Airlines | 25/05/2025 | 2 giờ | Xem chi tiết |