Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
4Chậm
1Trễ/Hủy
093%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Dayong(DYG) đi Seoul(ICN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay RS812
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Dayong (DYG) | Seoul (ICN) | |||
Đã lên lịch | Dayong (DYG) | Seoul (ICN) | |||
Đã hạ cánh | Dayong (DYG) | Seoul (ICN) | Trễ 22 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Dayong (DYG) | Seoul (ICN) | Trễ 18 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Dayong (DYG) | Seoul (ICN) | Sớm 12 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Dayong (DYG) | Seoul (ICN) | Trễ 7 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Dayong (DYG) | Seoul (ICN) | Trễ 9 phút | Trễ 8 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Dayong(DYG) đi Seoul(ICN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
KE164 Korean Air | 04/06/2025 | 3 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
RS814 Air Seoul | 04/06/2025 | 3 giờ, 35 phút | Xem chi tiết |