Số hiệu
XU-238Máy bay
ATR 72-500Đúng giờ
7Chậm
3Trễ/Hủy
281%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Ho Chi Minh City(SGN) đi Siem Reap(SAI)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay K6829
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Siem Reap (SAI) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Siem Reap (SAI) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Siem Reap (SAI) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Siem Reap (SAI) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Siem Reap (SAI) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Siem Reap (SAI) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Siem Reap (SAI) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Siem Reap (SAI) | |||
Đang bay | Ho Chi Minh City (SGN) | Siem Reap (SAI) | Trễ 3 giờ, 39 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Siem Reap (SAI) | Trễ 3 giờ, 34 phút | Trễ 3 giờ, 6 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Siem Reap (SAI) | Sớm 2 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Siem Reap (SAI) | Trễ 17 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Siem Reap (SAI) | Trễ 1 giờ, 42 phút | Trễ 36 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Siem Reap (SAI) | Đúng giờ | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Siem Reap (SAI) | Trễ 1 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Siem Reap (SAI) | Trễ 35 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Siem Reap (SAI) | Trễ 51 phút | Trễ 25 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Siem Reap (SAI) | Trễ 19 phút | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | Ho Chi Minh City (SGN) | Siem Reap (SAI) | |||
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Siem Reap (SAI) | Trễ 48 phút | Trễ 28 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Siem Reap (SAI) | Trễ 14 phút | Sớm 11 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Ho Chi Minh City(SGN) đi Siem Reap(SAI)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
VN813 Vietnam Airlines | 11/06/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
K6809 Air Cambodia | 11/06/2025 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết |