Số hiệu
HL8526Máy bay
Airbus A321-251NXĐúng giờ
8Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Seoul(ICN) đi Tokyo(NRT)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay BX164
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Seoul (ICN) | Tokyo (NRT) | Trễ 18 phút | Sớm 46 phút | |
Đã hạ cánh | Seoul (ICN) | Tokyo (NRT) | Trễ 21 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Seoul (ICN) | Tokyo (NRT) | Trễ 10 phút | Sớm 47 phút | |
Đã hạ cánh | Seoul (ICN) | Tokyo (NRT) | Trễ 13 phút | Sớm 38 phút | |
Đã hạ cánh | Seoul (ICN) | Tokyo (NRT) | Trễ 11 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Seoul (ICN) | Tokyo (NRT) | Trễ 12 phút | Sớm 48 phút | |
Đã hạ cánh | Seoul (ICN) | Tokyo (NRT) | Trễ 14 phút | Sớm 50 phút | |
Đã hạ cánh | Seoul (ICN) | Tokyo (NRT) | Trễ 16 phút | Sớm 49 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Seoul(ICN) đi Tokyo(NRT)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|