Sân bay Seronera

round trip
passenger
From
Value
To
Value
To
Value
submit

Sân bay Seronera (SEU)

Vị trí địa lýThành phố Seronera, Tanzania
IATA codeSEU
ICAO codeHTSN
TimezoneAfrica/Dar_es_Salaam (EAT)
Tọa độ-2.4567, 34.821545
Thông tin chi tiết

Lịch bay đến sân bay Seronera (SEU)

Ngày đếnSố hiệuKhởi hànhCất cánhHạ cánh
Đã lên lịchUI1

Auric Air

Lake Manyara (LKY)
Đã lên lịchCQ2201

Coastal Aviation

Lake Manyara (LKY)
Đã lên lịchUI612

Auric Air

Lake Manyara (LKY)
Đã lên lịchCQ290

Coastal Aviation

Grumeti (GTZ)
Đã lên lịchA11670

Zanzibar (ZNZ)
Đã lên lịchA11672

Arusha (ARK)
Đã lên lịchYS301

Flightlink

Arusha (ARK)
Đã lên lịch8N1111

Regional Air Services

Lake Manyara (LKY)
Đã lên lịchXLL40

Lake Manyara (LKY)
Đã lên lịchCQ292

Coastal Aviation

Grumeti (GTZ)

Lịch bay xuất phát từ sân bay Seronera (SEU)

Ngày baySố hiệuĐếnCất cánhHạ cánh
Đã lên lịchW11030

Arusha (ARK)
Đã lên lịchYS303

Flightlink

Arusha (ARK)
Đã lên lịchUI1

Auric Air

Grumeti (GTZ)
Đã lên lịchCQ291

Coastal Aviation

Grumeti (GTZ)
Đã lên lịchUI600

Auric Air

Kigali (KGL)
Đã lên lịchCQ2231

Coastal Aviation

Mwanza (MWZ)
Đã lên lịchUI612

Auric Air

Grumeti (GTZ)
Đã lên lịch8N102

Regional Air Services

Grumeti (GTZ)
Đã lên lịchCQ2202

Coastal Aviation

Lake Manyara (LKY)
Đã lên lịch8N1112

Regional Air Services

Lake Manyara (LKY)

Top 10 đường bay từ SEU

Sân bay gần với SEU

Bạn muốn đặt chỗ nhanh? Hãy tải ngay ứng dụng!

Ứng dụng 12BAY.VN hoàn toàn MIỄN PHÍ!

Hỗ trợ Khách hàng

1900-2642

Công ty TNHH TM DV Nguyễn Dương. Mã số DN: 0316751330. Lô 11, Biệt Thự 2, Khu Đô Thị Hà Đô, P.Thới An, Quận 12, TP Hồ Chí Minh