Sân bay Penghu (MZG)
Lịch bay đến sân bay Penghu (MZG)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | B78689 UNI Air | Kaohsiung (KHH) | |||
Đã lên lịch | AE361 China Airlines | Taipei (TSA) | |||
Đã lên lịch | B78675 UNI Air | Tainan (TNN) | |||
Đã lên lịch | B79161 UNI Air | Kaohsiung (KHH) | |||
Đã lên lịch | AE331 Mandarin Airlines | Kaohsiung (KHH) | |||
Đã lên lịch | AE781 Mandarin Airlines | Taichung (RMQ) | |||
Đã lên lịch | B78601 UNI Air | Taipei (TSA) | |||
Đã lên lịch | B78691 UNI Air | Kaohsiung (KHH) | |||
Đã lên lịch | B78635 UNI Air | Taichung (RMQ) | |||
Đã lên lịch | AE365 Mandarin Airlines | Taipei (TSA) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Penghu (MZG)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | B78690 UNI Air | Kaohsiung (KHH) | |||
Đã lên lịch | B78676 UNI Air | Tainan (TNN) | |||
Đã hạ cánh | AE362 China Airlines | Taipei (TSA) | |||
Đã lên lịch | B79162 UNI Air | Kaohsiung (KHH) | |||
Đã lên lịch | AE782 Mandarin Airlines | Taichung (RMQ) | |||
Đã lên lịch | B78602 UNI Air | Taipei (TSA) | |||
Đã lên lịch | AE332 Mandarin Airlines | Kaohsiung (KHH) | |||
Đã lên lịch | B78692 UNI Air | Kaohsiung (KHH) | |||
Đã lên lịch | B78636 UNI Air | Taichung (RMQ) | |||
Đã lên lịch | AE366 Mandarin Airlines | Taipei (TSA) |