Sân bay Kenai Municipal (ENA)
Lịch bay đến sân bay Kenai Municipal (ENA)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | KNW216 | Anchorage (ANC) | |||
Đã lên lịch | GV5745 Grant Aviation | Anchorage (ANC) | |||
Đã lên lịch | GV5755 Grant Aviation | Anchorage (ANC) | |||
Đã lên lịch | KNW217 | Anchorage (ANC) | |||
Đã lên lịch | GV5765 Grant Aviation | Anchorage (ANC) | |||
Đã lên lịch | GV5775 Grant Aviation | Anchorage (ANC) | |||
Đã lên lịch | KNW2180 | Anchorage (ANC) | |||
Đã lên lịch | KNW218 | Anchorage (ANC) | |||
Đã lên lịch | GV5785 Grant Aviation | Anchorage (ANC) | |||
Đã lên lịch | GV5795 Grant Aviation | Anchorage (ANC) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Kenai Municipal (ENA)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | GV6250 Grant Aviation | Anchorage (ANC) | |||
Đã hạ cánh | GV6260 Grant Aviation | Anchorage (ANC) | |||
Đã hạ cánh | KNW117 | Anchorage (ANC) | |||
Đã hạ cánh | GV6270 Grant Aviation | Anchorage (ANC) | |||
Đã lên lịch | GV6280 Grant Aviation | Anchorage (ANC) | |||
Đã hạ cánh | KNW118 | Anchorage (ANC) | |||
Đã lên lịch | GV6290 Grant Aviation | Anchorage (ANC) | |||
Đã lên lịch | GV6310 Grant Aviation | Anchorage (ANC) | |||
Đã lên lịch | GV6320 Grant Aviation | Anchorage (ANC) | |||
Đã lên lịch | KNW120 | Anchorage (ANC) |