Sân bay Kamloops (YKA)
Lịch bay đến sân bay Kamloops (YKA)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | 8P1145 Pacific Coastal Airlines | Victoria (YYJ) | Sớm 8 phút, 46 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | FK578 KF Aerospace | Prince George (YXS) | |||
Đã lên lịch | AC8060 Air Canada Express | Vancouver (YVR) | |||
Đã lên lịch | AC8062 Air Canada Express | Vancouver (YVR) | |||
Đã lên lịch | WS3241 WestJet | Calgary (YYC) | |||
Đã lên lịch | FK579 KF Aerospace | Vancouver (YVR) | |||
Đã lên lịch | AC8054 Air Canada Express | Vancouver (YVR) | |||
Đã lên lịch | WS3111 WestJet | Calgary (YYC) | |||
Đã lên lịch | AC8058 Air Canada Express | Vancouver (YVR) | |||
Đã lên lịch | WS3351 WestJet | Calgary (YYC) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Kamloops (YKA)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | FK578 KF Aerospace | Vancouver (YVR) | |||
Đã hạ cánh | 8P1146 Pacific Coastal Airlines | Victoria (YYJ) | |||
Đã lên lịch | AC8061 Air Canada Express | Vancouver (YVR) | |||
Đã lên lịch | AC8053 Air Canada Express | Vancouver (YVR) | |||
Đã hạ cánh | WS3540 WestJet | Calgary (YYC) | |||
Đã lên lịch | FK579 KF Aerospace | Prince George (YXS) | |||
Đã lên lịch | AC8055 Air Canada Express | Vancouver (YVR) | |||
Đã hạ cánh | WS3314 WestJet | Calgary (YYC) | |||
Đã lên lịch | AC8059 Air Canada Express | Vancouver (YVR) | |||
Đã hạ cánh | WS3112 WestJet | Calgary (YYC) |