Sân bay Dar-es-Salaam Julius Nyerere

round trip
passenger
From
Value
To
Value
To
Value
submit

Sân bay Dar-es-Salaam Julius Nyerere (DAR)

Vị trí địa lýThành phố Dar-es-Salaam, Tanzania
IATA codeDAR
ICAO codeHTDA
TimezoneAfrica/Dar_es_Salaam (EAT)
Tọa độ-6.87811, 39.202621
Thông tin chi tiết

Lịch bay đến sân bay Dar-es-Salaam Julius Nyerere (DAR)

Ngày đếnSố hiệuKhởi hànhCất cánhHạ cánh
Đã lên lịchTC115

Air Tanzania

Dodoma (DOD)
Đã lên lịchUI216

Auric Air

Tanga (TGT)
Đã lên lịchW21346

Flexflight

Tanga (TGT)
Đang bayTC113

Air Tanzania

Iringa (IRI)
Sớm 11 phút--:--
Đã lên lịchUI206

Auric Air

Zanzibar (ZNZ)
Đã lên lịchCQ142

Coastal Aviation

Zanzibar (ZNZ)
Đã lên lịchW21336

Flexflight

Zanzibar (ZNZ)
Đang bayEK725

Emirates

Dubai (DXB)
Trễ 31 phút, 54 giây--:--
Đã lên lịchXLL21

Zanzibar (ZNZ)
Đã lên lịchCQ505

Coastal Aviation

Zanzibar (ZNZ)

Lịch bay xuất phát từ sân bay Dar-es-Salaam Julius Nyerere (DAR)

Ngày baySố hiệuĐếnCất cánhHạ cánh
Đã lên lịchTC136

Air Tanzania

Zanzibar (ZNZ)
Đã lên lịchPW614

Precision Air

Iringa (IRI)
Đã lên lịchTC154

Air Tanzania

Mtwara (MYW)
Đã lên lịchUI225

Auric Air

Zanzibar (ZNZ)
Đã lên lịchW21365

Flexflight

Zanzibar (ZNZ)
Đã lên lịchCQ111

Coastal Aviation

Zanzibar (ZNZ)
Đã lên lịchCQ143

Coastal Aviation

Zanzibar (ZNZ)
Đã lên lịchUI211

Auric Air

Mafia Island (MFA)
Đã lên lịchUI207

Auric Air

Zanzibar (ZNZ)
Đã lên lịchW21337

Flexflight

Zanzibar (ZNZ)

Top 10 đường bay từ DAR

Sân bay gần với DAR

Bạn muốn đặt chỗ nhanh? Hãy tải ngay ứng dụng!

Ứng dụng 12BAY.VN hoàn toàn MIỄN PHÍ!

Hỗ trợ Khách hàng

1900-2642

Công ty TNHH TM DV Nguyễn Dương. Mã số DN: 0316751330. Lô 11, Biệt Thự 2, Khu Đô Thị Hà Đô, P.Thới An, Quận 12, TP Hồ Chí Minh