Sân bay Bora Bora (BOB)
Lịch bay đến sân bay Bora Bora (BOB)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | VT482 Air Tahiti | Papeete (PPT) | |||
Đã lên lịch | NM162 Air Moana | Papeete (PPT) | |||
Đã lên lịch | VT405 Air Tahiti | Papeete (PPT) | |||
Đã lên lịch | VT438 Air Tahiti | Papeete (PPT) | |||
Đã lên lịch | VT449 Air Tahiti | Papeete (PPT) | |||
Đã lên lịch | NM964 Air Moana | Papeete (PPT) | |||
Đã lên lịch | VT249 Air Tahiti | Moorea (MOZ) | |||
Đã lên lịch | VT421 Air Tahiti | Papeete (PPT) | |||
Đã lên lịch | VT276 Air Tahiti | Huahine (HUH) | |||
Đã lên lịch | VT211 Air Tahiti | Raiatea (RFP) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Bora Bora (BOB)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | NM179 Air Moana | Papeete (PPT) | |||
Đã lên lịch | VT482 Air Tahiti | Raiatea (RFP) | |||
Đã lên lịch | NM163 Air Moana | Papeete (PPT) | |||
Đã lên lịch | VT405 Air Tahiti | Papeete (PPT) | |||
Đã lên lịch | VT438 Air Tahiti | Huahine (HUH) | |||
Đã lên lịch | VT449 Air Tahiti | Papeete (PPT) | |||
Đã lên lịch | NM964 Air Moana | Raiatea (RFP) | |||
Đã lên lịch | VT249 Air Tahiti | Papeete (PPT) | |||
Đã lên lịch | VT421 Air Tahiti | Papeete (PPT) | |||
Đã lên lịch | VT276 Air Tahiti | Papeete (PPT) |