Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
9Chậm
2Trễ/Hủy
381%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Yulin(UYN) đi Hami City(HMI)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay G52803
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Yulin (UYN) | Hami City (HMI) | |||
Đã lên lịch | Yulin (UYN) | Hami City (HMI) | |||
Đã lên lịch | Yulin (UYN) | Hami City (HMI) | |||
Đã lên lịch | Yulin (UYN) | Hami City (HMI) | |||
Đã hạ cánh | Yulin (UYN) | Hami City (HMI) | Trễ 12 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Yulin (UYN) | Hami City (HMI) | Trễ 20 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Yulin (UYN) | Hami City (HMI) | Trễ 40 phút | Trễ 39 phút | |
Đã hạ cánh | Yulin (UYN) | Hami City (HMI) | Trễ 51 phút | Trễ 38 phút | |
Đã hạ cánh | Yulin (UYN) | Hami City (HMI) | Trễ 7 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Yulin (UYN) | Hami City (HMI) | Trễ 21 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Yulin (UYN) | Hami City (HMI) | Trễ 1 giờ, 25 phút | Trễ 1 giờ, 5 phút | |
Đã hạ cánh | Yulin (UYN) | Hami City (HMI) | Trễ 3 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Yulin (UYN) | Hami City (HMI) | Trễ 5 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Yulin (UYN) | Hami City (HMI) | Trễ 16 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Yulin (UYN) | Hami City (HMI) | Trễ 5 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Yulin (UYN) | Hami City (HMI) | Trễ 10 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hủy | Yulin (UYN) | Hami City (HMI) | |||
Đã hủy | Yulin (UYN) | Hami City (HMI) |
Chuyến bay cùng hành trình Yulin(UYN) đi Hami City(HMI)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|