Số hiệu
PK-GJVMáy bay
ATR 72-600Đúng giờ
13Chậm
0Trễ/Hủy
291%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Jakarta(HLP) đi Yogyakarta(JOG)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay QG1100
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Jakarta (HLP) | Yogyakarta (JOG) | |||
Đã lên lịch | Jakarta (HLP) | Yogyakarta (JOG) | |||
Đã hạ cánh | Jakarta (HLP) | Yogyakarta (JOG) | Trễ 21 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (HLP) | Yogyakarta (JOG) | Trễ 4 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (HLP) | Yogyakarta (JOG) | Trễ 1 giờ, 25 phút | Trễ 1 giờ, 2 phút | |
Đang cập nhật | Jakarta (HLP) | Yogyakarta (JOG) | Sớm 5 phút | ||
Đã hạ cánh | Jakarta (HLP) | Yogyakarta (JOG) | Đúng giờ | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (HLP) | Yogyakarta (JOG) | Đúng giờ | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (HLP) | Yogyakarta (JOG) | Trễ 7 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (HLP) | Yogyakarta (JOG) | Sớm 1 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (HLP) | Yogyakarta (JOG) | Trễ 22 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (HLP) | Yogyakarta (JOG) | Trễ 9 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (HLP) | Yogyakarta (JOG) | Sớm 1 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (HLP) | Yogyakarta (JOG) | Sớm 2 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (HLP) | Yogyakarta (JOG) | Sớm 4 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (HLP) | Yogyakarta (JOG) | Trễ 7 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (HLP) | Yogyakarta (JOG) | Sớm 5 phút | Sớm 18 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Jakarta(HLP) đi Yogyakarta(JOG)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|