Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
13Chậm
1Trễ/Hủy
098%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Turpan(TLQ) đi Yining(YIN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EU2965
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Turpan (TLQ) | Yining (YIN) | |||
Đã lên lịch | Turpan (TLQ) | Yining (YIN) | |||
Đã lên lịch | Turpan (TLQ) | Yining (YIN) | |||
Đã lên lịch | Turpan (TLQ) | Yining (YIN) | |||
Đã lên lịch | Turpan (TLQ) | Yining (YIN) | |||
Đã lên lịch | Turpan (TLQ) | Yining (YIN) | |||
Đã lên lịch | Turpan (TLQ) | Yining (YIN) | |||
Đã lên lịch | Turpan (TLQ) | Yining (YIN) | |||
Đã hạ cánh | Turpan (TLQ) | Yining (YIN) | |||
Đã hạ cánh | Turpan (TLQ) | Yining (YIN) | Sớm 4 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Turpan (TLQ) | Yining (YIN) | Sớm 6 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Turpan (TLQ) | Yining (YIN) | Đúng giờ | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Turpan (TLQ) | Yining (YIN) | Trễ 5 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Turpan (TLQ) | Yining (YIN) | Trễ 6 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Turpan (TLQ) | Yining (YIN) | Trễ 21 phút | Trễ 27 phút | |
Đã hạ cánh | Turpan (TLQ) | Yining (YIN) | Trễ 3 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Turpan (TLQ) | Yining (YIN) | Sớm 7 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Turpan (TLQ) | Yining (YIN) | Sớm 9 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Turpan (TLQ) | Yining (YIN) | Trễ 9 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Turpan (TLQ) | Yining (YIN) | Sớm 2 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Turpan (TLQ) | Yining (YIN) | Sớm 4 phút | Sớm 12 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Turpan(TLQ) đi Yining(YIN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
EU2989 Chengdu Airlines | 11/06/2025 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
EU3022 Chengdu Airlines | 10/06/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết |