Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
6Chậm
0Trễ/Hủy
190%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Yichun(LDS) đi Harbin(HRB)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EU2854
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Yichun (LDS) | Harbin (HRB) | |||
Đã lên lịch | Yichun (LDS) | Harbin (HRB) | |||
Đã lên lịch | Yichun (LDS) | Harbin (HRB) | |||
Đã lên lịch | Yichun (LDS) | Harbin (HRB) | |||
Đã hủy | Yichun (LDS) | Harbin (HRB) | |||
Đã hạ cánh | Yichun (LDS) | Harbin (HRB) | Trễ 4 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Yichun (LDS) | Harbin (HRB) | Sớm 5 phút | Sớm 36 phút | |
Đã hạ cánh | Yichun (LDS) | Harbin (HRB) | Sớm 8 phút | Sớm 37 phút | |
Đã hạ cánh | Yichun (LDS) | Harbin (HRB) | Trễ 9 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Yichun (LDS) | Harbin (HRB) | Sớm 4 phút | ||
Đã hạ cánh | Yichun (LDS) | Harbin (HRB) | Trễ 1 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Yichun(LDS) đi Harbin(HRB)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|