Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
2Chậm
5Trễ/Hủy
853%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Kathmandu(KTM) đi Nepalgunj(KEP)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay YT423
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Kathmandu (KTM) | Nepalgunj (KEP) | |||
Đã lên lịch | Kathmandu (KTM) | Nepalgunj (KEP) | |||
Đã lên lịch | Kathmandu (KTM) | Nepalgunj (KEP) | |||
Đã lên lịch | Kathmandu (KTM) | Nepalgunj (KEP) | |||
Đang cập nhật | Kathmandu (KTM) | Nepalgunj (KEP) | |||
Đang cập nhật | Kathmandu (KTM) | Nepalgunj (KEP) | Đúng giờ | ||
Đang cập nhật | Kathmandu (KTM) | Nepalgunj (KEP) | |||
Đang cập nhật | Kathmandu (KTM) | Nepalgunj (KEP) | |||
Đã hạ cánh | Kathmandu (KTM) | Nepalgunj (KEP) | Trễ 51 phút | Trễ 58 phút | |
Đang cập nhật | Kathmandu (KTM) | Nepalgunj (KEP) | |||
Đã hạ cánh | Kathmandu (KTM) | Nepalgunj (KEP) | Trễ 2 giờ, 19 phút | Trễ 2 giờ, 41 phút | |
Đang cập nhật | Kathmandu (KTM) | Nepalgunj (KEP) | |||
Đã hạ cánh | Kathmandu (KTM) | Nepalgunj (KEP) | Trễ 1 giờ, 45 phút | Trễ 1 giờ, 51 phút | |
Đã hạ cánh | Kathmandu (KTM) | Nepalgunj (KEP) | Trễ 25 phút | Trễ 33 phút | |
Đã hạ cánh | Kathmandu (KTM) | Nepalgunj (KEP) | |||
Đang cập nhật | Kathmandu (KTM) | Nepalgunj (KEP) | |||
Đã hạ cánh | Kathmandu (KTM) | Nepalgunj (KEP) | Trễ 18 phút | Trễ 26 phút | |
Đang cập nhật | Kathmandu (KTM) | Nepalgunj (KEP) | |||
Đã hạ cánh | Kathmandu (KTM) | Nepalgunj (KEP) | Trễ 38 phút | Trễ 47 phút | |
Đang cập nhật | Kathmandu (KTM) | Nepalgunj (KEP) | |||
Đã hạ cánh | Kathmandu (KTM) | Nepalgunj (KEP) | |||
Đang cập nhật | Kathmandu (KTM) | Nepalgunj (KEP) | |||
Đã hạ cánh | Kathmandu (KTM) | Nepalgunj (KEP) | Trễ 1 giờ, 40 phút | Trễ 2 giờ, 8 phút | |
Đang cập nhật | Kathmandu (KTM) | Nepalgunj (KEP) | |||
Đã hạ cánh | Kathmandu (KTM) | Nepalgunj (KEP) | |||
Đã hạ cánh | Kathmandu (KTM) | Nepalgunj (KEP) | Đúng giờ | Trễ 49 phút | |
Đang cập nhật | Kathmandu (KTM) | Nepalgunj (KEP) | |||
Đã hạ cánh | Kathmandu (KTM) | Nepalgunj (KEP) | |||
Đã hạ cánh | Kathmandu (KTM) | Nepalgunj (KEP) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Kathmandu (KTM) | Nepalgunj (KEP) | |||
Đang cập nhật | Kathmandu (KTM) | Nepalgunj (KEP) | |||
Đang cập nhật | Kathmandu (KTM) | Nepalgunj (KEP) | |||
Đã hạ cánh | Kathmandu (KTM) | Nepalgunj (KEP) | Đúng giờ | Trễ 34 phút | |
Đã hạ cánh | Kathmandu (KTM) | Nepalgunj (KEP) | Đúng giờ | ||
Đang cập nhật | Kathmandu (KTM) | Nepalgunj (KEP) |
Chuyến bay cùng hành trình Kathmandu(KTM) đi Nepalgunj(KEP)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
U4405 Buddha Air | 02/06/2025 | 1 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
N9435 Shree Airlines | 02/06/2025 | 44 phút | Xem chi tiết | |
U4403 Buddha Air | 02/06/2025 | 59 phút | Xem chi tiết | |
YT421 Yeti Airlines | 02/06/2025 | 57 phút | Xem chi tiết | |
N9431 Shree Airlines | 02/06/2025 | 45 phút | Xem chi tiết | |
U4451 Buddha Air | 02/06/2025 | 57 phút | Xem chi tiết | |
N9439 Shree Airlines | 02/06/2025 | 40 phút | Xem chi tiết | |
N9437 Shree Airlines | 02/06/2025 | 40 phút | Xem chi tiết | |
U4411 Buddha Air | 02/06/2025 | 59 phút | Xem chi tiết | |
U4407 Buddha Air | 01/06/2025 | 8 phút | Xem chi tiết |