Số hiệu
B-6423Máy bay
Airbus A319-115Đúng giờ
13Chậm
2Trễ/Hủy
192%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Golmud(GOQ) đi Xining(XNN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay MU2280
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Golmud (GOQ) | Xining (XNN) | |||
Đã lên lịch | Golmud (GOQ) | Xining (XNN) | |||
Đã lên lịch | Golmud (GOQ) | Xining (XNN) | |||
Đã lên lịch | Golmud (GOQ) | Xining (XNN) | |||
Đã lên lịch | Golmud (GOQ) | Xining (XNN) | |||
Đã lên lịch | Golmud (GOQ) | Xining (XNN) | |||
Đã hạ cánh | Golmud (GOQ) | Xining (XNN) | |||
Đã hạ cánh | Golmud (GOQ) | Xining (XNN) | |||
Đã hạ cánh | Golmud (GOQ) | Xining (XNN) | Sớm 5 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Golmud (GOQ) | Xining (XNN) | Đúng giờ | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Golmud (GOQ) | Xining (XNN) | Trễ 6 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Golmud (GOQ) | Xining (XNN) | Trễ 28 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Golmud (GOQ) | Xining (XNN) | Sớm 6 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Golmud (GOQ) | Xining (XNN) | Sớm 10 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Golmud (GOQ) | Xining (XNN) | Sớm 4 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Golmud (GOQ) | Xining (XNN) | Trễ 5 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Golmud (GOQ) | Xining (XNN) | Trễ 34 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Golmud (GOQ) | Xining (XNN) | Trễ 44 phút | Trễ 29 phút | |
Đã hạ cánh | Golmud (GOQ) | Xining (XNN) | Trễ 4 giờ, 27 phút | Trễ 4 giờ, 12 phút | |
Đã hạ cánh | Golmud (GOQ) | Xining (XNN) | Sớm 11 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Golmud (GOQ) | Xining (XNN) | Sớm 10 phút | Sớm 26 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Golmud(GOQ) đi Xining(XNN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
MU6516 China Eastern Airlines | 23/05/2025 | 1 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
TV9840 Tibet Airlines | 23/05/2025 | 1 giờ, 15 phút | Xem chi tiết |