Số hiệu
B-1035Máy bay
Airbus A320-214Đúng giờ
27Chậm
2Trễ/Hủy
392%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Wuhan(WUH) đi Xining(XNN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay MU6631
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Wuhan (WUH) | Xining (XNN) | |||
Đã hạ cánh | Wuhan (WUH) | Xining (XNN) | |||
Đã hạ cánh | Wuhan (WUH) | Xining (XNN) | |||
Đã hạ cánh | Wuhan (WUH) | Xining (XNN) | |||
Đã hạ cánh | Wuhan (WUH) | Xining (XNN) | Trễ 20 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Wuhan (WUH) | Xining (XNN) | Trễ 29 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Wuhan (WUH) | Xining (XNN) | Trễ 24 phút | Sớm 7 phút | |
Đang cập nhật | Wuhan (WUH) | Xining (XNN) | Trễ 21 phút | ||
Đã hạ cánh | Wuhan (WUH) | Xining (XNN) | Trễ 1 giờ, 15 phút | Trễ 39 phút | |
Đã hạ cánh | Wuhan (WUH) | Xining (XNN) | Trễ 1 giờ, 21 phút | Trễ 54 phút | |
Đã hạ cánh | Wuhan (WUH) | Xining (XNN) | Sớm 1 phút | Sớm 37 phút | |
Đã hạ cánh | Wuhan (WUH) | Xining (XNN) | Trễ 12 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Wuhan (WUH) | Xining (XNN) | Trễ 11 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Wuhan (WUH) | Xining (XNN) | Trễ 14 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Wuhan (WUH) | Xining (XNN) | Trễ 1 giờ, 15 phút | Trễ 42 phút | |
Đã hạ cánh | Wuhan (WUH) | Xining (XNN) | Trễ 1 giờ, 8 phút | Trễ 52 phút | |
Đã hạ cánh | Wuhan (WUH) | Xining (XNN) | Trễ 2 phút | Sớm 35 phút | |
Đã hạ cánh | Wuhan (WUH) | Xining (XNN) | Trễ 14 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Wuhan (WUH) | Xining (XNN) | Trễ 25 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Wuhan (WUH) | Xining (XNN) | Đúng giờ | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Wuhan (WUH) | Xining (XNN) | Trễ 6 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Wuhan (WUH) | Xining (XNN) | Trễ 10 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Wuhan (WUH) | Xining (XNN) | Trễ 3 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Wuhan (WUH) | Xining (XNN) | Trễ 8 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Wuhan (WUH) | Xining (XNN) | Trễ 8 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Wuhan (WUH) | Xining (XNN) | Trễ 5 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Wuhan (WUH) | Xining (XNN) | Đúng giờ | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Wuhan (WUH) | Xining (XNN) | Trễ 1 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Wuhan (WUH) | Xining (XNN) | Sớm 1 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Wuhan (WUH) | Xining (XNN) | Sớm 1 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Wuhan (WUH) | Xining (XNN) | Trễ 21 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Wuhan (WUH) | Xining (XNN) | Trễ 21 phút | Trễ 12 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Wuhan(WUH) đi Xining(XNN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DR6549 Ruili Airlines | 27/05/2025 | 2 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
CZ6539 China Southern Airlines | 26/05/2025 | 2 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
MF8273 Xiamen Air | 26/05/2025 | 2 giờ, 30 phút | Xem chi tiết |