Số hiệu
N806VLMáy bay
Boeing 737-8EHĐúng giờ
5Chậm
1Trễ/Hủy
186%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Wilmington(ILM) đi New Haven(HVN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay XP1019
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Wilmington (ILM) | New Haven (HVN) | |||
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | New Haven (HVN) | |||
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | New Haven (HVN) | Trễ 3 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | New Haven (HVN) | Trễ 3 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | New Haven (HVN) | Trễ 1 giờ, 24 phút | Trễ 58 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | New Haven (HVN) | Trễ 4 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | New Haven (HVN) | Trễ 14 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | New Haven (HVN) | Trễ 44 phút | Trễ 28 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Wilmington(ILM) đi New Haven(HVN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|