Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
32Chậm
4Trễ/Hủy
589%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình New Haven(HVN) đi Savannah(SAV)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay WUP841
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Savannah (SAV) | |||
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Savannah (SAV) | Sớm 12 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Savannah (SAV) | Trễ 38 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Savannah (SAV) | Trễ 28 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Savannah (SAV) | Trễ 24 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Savannah (SAV) | Trễ 5 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Savannah (SAV) | Trễ 41 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Savannah (SAV) | Trễ 13 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Savannah (SAV) | Trễ 27 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Savannah (SAV) | Sớm 6 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Savannah (SAV) | Trễ 30 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Savannah (SAV) | Trễ 47 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Savannah (SAV) | Sớm 25 phút | Sớm 1 giờ, 12 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Savannah (SAV) | Trễ 9 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Savannah (SAV) | Trễ 14 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Savannah (SAV) | Trễ 27 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Savannah (SAV) | Trễ 41 phút | Trễ 36 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Savannah (SAV) | Trễ 37 phút | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Savannah (SAV) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Savannah (SAV) | Trễ 1 giờ, 22 phút | Trễ 1 giờ, 13 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Savannah (SAV) | Trễ 1 giờ, 14 phút | Trễ 1 giờ, 6 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Savannah (SAV) | Trễ 1 giờ, 4 phút | Trễ 58 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Savannah (SAV) | Trễ 53 phút | Trễ 48 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Savannah (SAV) | Trễ 32 phút | Trễ 27 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Savannah (SAV) | Trễ 47 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Savannah (SAV) | Trễ 14 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Savannah (SAV) | Trễ 1 giờ, 22 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Savannah (SAV) | Trễ 1 giờ, 29 phút | Trễ 1 giờ, 25 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Savannah (SAV) | Trễ 1 giờ | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Savannah (SAV) | |||
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Savannah (SAV) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Savannah (SAV) | Sớm 1 giờ, 58 phút | Sớm 2 giờ, 22 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Savannah (SAV) | Trễ 50 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Savannah (SAV) | Trễ 27 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Savannah (SAV) | Trễ 45 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Savannah (SAV) | Trễ 1 giờ, 23 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Savannah (SAV) | Trễ 1 giờ, 9 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Savannah (SAV) | Trễ 1 giờ, 25 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Savannah (SAV) | Trễ 15 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Savannah (SAV) | Trễ 51 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Savannah (SAV) | Sớm 1 giờ | Sớm 1 giờ, 36 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Savannah (SAV) | Sớm 2 giờ, 45 phút | Sớm 2 giờ, 55 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Savannah (SAV) | Sớm 2 giờ, 59 phút | Sớm 2 giờ, 59 phút |
Chuyến bay cùng hành trình New Haven(HVN) đi Savannah(SAV)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
XP343 Avelo Airlines | 05/06/2025 | 2 giờ, 19 phút | Xem chi tiết |