Số hiệu
N857UPMáy bay
Beech King Air 350iĐúng giờ
14Chậm
2Trễ/Hủy
096%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Huntingburg(HNB) đi Knoxville(TYS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay WUP857
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Huntingburg (HNB) | Knoxville (TYS) | |||
Đang bay | Huntingburg (HNB) | Knoxville (TYS) | Trễ 2 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | Huntingburg (HNB) | Knoxville (TYS) | Sớm 18 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Huntingburg (HNB) | Knoxville (TYS) | Trễ 4 giờ, 23 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Huntingburg (HNB) | Knoxville (TYS) | Trễ 34 phút | Trễ 39 phút | |
Đã hạ cánh | Huntingburg (HNB) | Knoxville (TYS) | Trễ 43 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Huntingburg (HNB) | Knoxville (TYS) | Trễ 46 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Huntingburg (HNB) | Knoxville (TYS) | Trễ 1 giờ, 2 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Huntingburg (HNB) | Knoxville (TYS) | |||
Đang cập nhật | Huntingburg (HNB) | Knoxville (TYS) | |||
Đã hạ cánh | Huntingburg (HNB) | Knoxville (TYS) | Sớm 38 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Huntingburg (HNB) | Knoxville (TYS) | Trễ 1 giờ, 59 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Huntingburg (HNB) | Knoxville (TYS) | Trễ 1 giờ, 37 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Huntingburg (HNB) | Knoxville (TYS) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | Huntingburg (HNB) | Knoxville (TYS) | Đúng giờ | --:-- | |
Đã hạ cánh | Huntingburg (HNB) | Knoxville (TYS) | Sớm 1 giờ, 40 phút | Sớm 2 giờ, 1 phút | |
Đã hạ cánh | Huntingburg (HNB) | Knoxville (TYS) | Trễ 51 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Huntingburg (HNB) | Knoxville (TYS) | Trễ 25 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Huntingburg (HNB) | Knoxville (TYS) | Sớm 6 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Huntingburg (HNB) | Knoxville (TYS) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | Huntingburg (HNB) | Knoxville (TYS) | Đúng giờ | --:-- |
Chuyến bay cùng hành trình Huntingburg(HNB) đi Knoxville(TYS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|