Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
10Chậm
3Trễ/Hủy
188%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Calgary(YYC) đi Saskatoon(YXE)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay WS3442
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Calgary (YYC) | Saskatoon (YXE) | |||
Đã lên lịch | Calgary (YYC) | Saskatoon (YXE) | |||
Đã lên lịch | Calgary (YYC) | Saskatoon (YXE) | |||
Đã lên lịch | Calgary (YYC) | Saskatoon (YXE) | |||
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Saskatoon (YXE) | Trễ 8 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Saskatoon (YXE) | Trễ 33 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Saskatoon (YXE) | Trễ 17 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Saskatoon (YXE) | Trễ 1 giờ, 11 phút | Trễ 43 phút | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Saskatoon (YXE) | Trễ 35 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Saskatoon (YXE) | Trễ 34 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Saskatoon (YXE) | Trễ 2 giờ, 17 phút | Trễ 1 giờ, 52 phút | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Saskatoon (YXE) | Trễ 1 giờ | Trễ 37 phút | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Saskatoon (YXE) | Trễ 38 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Saskatoon (YXE) | Trễ 15 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Saskatoon (YXE) | Trễ 1 giờ, 6 phút | Trễ 38 phút | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Saskatoon (YXE) | Trễ 20 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Saskatoon (YXE) | Trễ 36 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Saskatoon (YXE) | Trễ 21 phút | Sớm 2 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Calgary(YYC) đi Saskatoon(YXE)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|