Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
12Chậm
0Trễ/Hủy
195%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Chongqing(CKG) đi Shijiazhuang(SJW)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay PN6317
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Chongqing (CKG) | Shijiazhuang (SJW) | |||
Đã lên lịch | Chongqing (CKG) | Shijiazhuang (SJW) | |||
Đã lên lịch | Chongqing (CKG) | Shijiazhuang (SJW) | |||
Đã lên lịch | Chongqing (CKG) | Shijiazhuang (SJW) | |||
Đã lên lịch | Chongqing (CKG) | Shijiazhuang (SJW) | |||
Đã lên lịch | Chongqing (CKG) | Shijiazhuang (SJW) | |||
Đã lên lịch | Chongqing (CKG) | Shijiazhuang (SJW) | |||
Đã lên lịch | Chongqing (CKG) | Shijiazhuang (SJW) | |||
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Shijiazhuang (SJW) | Trễ 1 giờ, 20 phút | Trễ 1 giờ, 2 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Shijiazhuang (SJW) | Trễ 6 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Shijiazhuang (SJW) | Sớm 4 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Shijiazhuang (SJW) | Trễ 2 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Shijiazhuang (SJW) | Trễ 1 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Shijiazhuang (SJW) | Trễ 2 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Shijiazhuang (SJW) | Trễ 15 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Shijiazhuang (SJW) | Trễ 13 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Shijiazhuang (SJW) | Trễ 4 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Shijiazhuang (SJW) | Trễ 18 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Shijiazhuang (SJW) | Trễ 11 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Shijiazhuang (SJW) | Trễ 26 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Shijiazhuang (SJW) | Trễ 6 phút | Sớm 18 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Chongqing(CKG) đi Shijiazhuang(SJW)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
PN6349 West Air | 12/05/2025 | 2 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
9C8994 Spring Airlines | 11/05/2025 | 2 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
NS3240 Hebei Airlines | 11/05/2025 | 2 giờ | Xem chi tiết | |
NS3241 Hebei Airlines | 11/05/2025 | 2 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
G54943 China Express Airlines | 11/05/2025 | 2 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
G54531 China Express Airlines | 06/05/2025 | 1 giờ, 46 phút | Xem chi tiết |