Số hiệu
B-18909Máy bay
Airbus A350-941Đúng giờ
5Chậm
2Trễ/Hủy
278%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Taipei(TPE) đi Vienna(VIE)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay CI63
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Taipei (TPE) | Vienna (VIE) | |||
Đã hạ cánh | Taipei (TPE) | Vienna (VIE) | |||
Đã hạ cánh | Taipei (TPE) | Vienna (VIE) | Trễ 20 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TPE) | Vienna (VIE) | Trễ 37 phút | Trễ 47 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TPE) | Vienna (VIE) | Trễ 17 phút | Trễ 34 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TPE) | Vienna (VIE) | Trễ 29 phút | Trễ 51 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TPE) | Vienna (VIE) | Trễ 44 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TPE) | Vienna (VIE) | Trễ 18 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TPE) | Vienna (VIE) | Trễ 22 phút | Sớm 23 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Taipei(TPE) đi Vienna(VIE)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
BR65 EVA Air | 18/05/2025 | 13 giờ, 30 phút | Xem chi tiết |