Số hiệu
N604XTMáy bay
Bombardier Challenger 604Đúng giờ
11Chậm
3Trễ/Hủy
382%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Providenciales(PLS) đi St. Thomas(STT)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VNT6
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Providenciales (PLS) | St. Thomas (STT) | Sớm 1 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Providenciales (PLS) | St. Thomas (STT) | Trễ 24 phút | Trễ 44 phút | |
Đã hạ cánh | Providenciales (PLS) | St. Thomas (STT) | Sớm 11 phút | Sớm 35 phút | |
Đã hạ cánh | Providenciales (PLS) | St. Thomas (STT) | Trễ 5 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Providenciales (PLS) | St. Thomas (STT) | Trễ 1 giờ, 17 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Providenciales (PLS) | St. Thomas (STT) | Trễ 42 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Providenciales (PLS) | St. Thomas (STT) | Trễ 1 giờ, 1 phút | Sớm 6 phút | |
Đang cập nhật | Providenciales (PLS) | St. Thomas (STT) | |||
Đã hạ cánh | Providenciales (PLS) | St. Thomas (STT) | Trễ 1 giờ, 23 phút | Trễ 1 phút | |
Đang cập nhật | Providenciales (PLS) | St. Thomas (STT) | Trễ 1 giờ, 20 phút | ||
Đã hạ cánh | Providenciales (PLS) | St. Thomas (STT) | Sớm 20 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Providenciales (PLS) | St. Thomas (STT) | Trễ 53 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Providenciales (PLS) | St. Thomas (STT) | Trễ 34 phút | Trễ 30 phút | |
Đã hạ cánh | Providenciales (PLS) | St. Thomas (STT) | Trễ 39 phút | Trễ 32 phút | |
Đã hạ cánh | Providenciales (PLS) | St. Thomas (STT) | Trễ 57 phút | Trễ 57 phút | |
Đã hạ cánh | Providenciales (PLS) | St. Thomas (STT) | Trễ 41 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Providenciales (PLS) | St. Thomas (STT) | Trễ 18 phút | Sớm 37 phút | |
Đã hạ cánh | Providenciales (PLS) | St. Thomas (STT) | Trễ 1 giờ, 5 phút | Trễ 1 giờ, 11 phút | |
Đang cập nhật | Providenciales (PLS) | St. Thomas (STT) |
Chuyến bay cùng hành trình Providenciales(PLS) đi St. Thomas(STT)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|