Số hiệu
N579MHMáy bay
Cessna Citation ExcelĐúng giờ
13Chậm
1Trễ/Hủy
098%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Louisville(SDF) đi Moline(MLI)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VNT579
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | Louisville (SDF) | Moline (MLI) | Trễ 7 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Moline (MLI) | Trễ 28 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Moline (MLI) | Trễ 10 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Moline (MLI) | Trễ 36 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Moline (MLI) | Trễ 1 giờ, 29 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Moline (MLI) | Trễ 45 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Moline (MLI) | Trễ 50 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Moline (MLI) | Trễ 39 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Moline (MLI) | Trễ 38 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Moline (MLI) | Trễ 36 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Moline (MLI) | Trễ 38 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Moline (MLI) | Sớm 1 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Moline (MLI) | Trễ 23 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Moline (MLI) | Trễ 21 phút | Sớm 4 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Louisville(SDF) đi Moline(MLI)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|