Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
7Chậm
3Trễ/Hủy
090%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình San Juan(SJU) đi Louisville(SDF)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay 5X7983
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | San Juan (SJU) | Louisville (SDF) | |||
Đã hạ cánh | San Juan (SJU) | Louisville (SDF) | Trễ 2 giờ, 35 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | San Juan (SJU) | Louisville (SDF) | Trễ 32 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | San Juan (SJU) | Louisville (SDF) | Trễ 18 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | San Juan (SJU) | Louisville (SDF) | Trễ 19 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | San Juan (SJU) | Louisville (SDF) | Trễ 2 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | San Juan (SJU) | Louisville (SDF) | Trễ 19 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | San Juan (SJU) | Louisville (SDF) | Trễ 41 phút | Trễ 38 phút | |
Đã hạ cánh | San Juan (SJU) | Louisville (SDF) | Trễ 18 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | San Juan (SJU) | Louisville (SDF) | Trễ 18 phút | Trễ 17 phút |
Chuyến bay cùng hành trình San Juan(SJU) đi Louisville(SDF)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|